Giải vô địch bắn súng quốc gia năm nay với điểm sáng về việc xã hội hóa công tác tổ chức giải; Được sự quan tâm bảo trợ của nhiều Mạnh Thường Quân, Công ty, Tập đoàn trên cả nước đã tạo nên một không khí sôi nổi, hào hứng với phần công bố tiền giải thưởng từ ông Đỗ Văn Bình, Chủ tịch Liên đoàn Bắn súng Việt Nam tại buổi khai mạc Giải.
Theo đó, mức tiền thưởng cụ thể cho từng VĐV đạt huy chương ở các nội dung cá nhân là HCV 10.000.000 đồng, HCB 5.000.000 đồng, HCĐ 3.000.000 đồng, bên cạnh đó phá kỷ lục quốc gia được tặng thưởng 5.000.000 đồng.
Kết thúc giải đấu, đoàn Thành phố Hồ Chí Minh xếp thứ 3 với 7HCV, 4 HCB, 6 HCĐ và phá 2 kỷ lục quốc gia.
Thành tích của đoànThành phố Hồ Chí Minh
NỘI DUNG | CÁ NHÂN | ĐỒNG ĐỘI |
10m Súng trường hơi nam | HCĐ Phan Quang Vinh | |
10m Súng trường hơi nữ | HCV Nguyễn Hà Tuấn Ngọc | HCV Lê Thị Mộng Tuyền (phá kỷ lục QG 624.1đ), Nguyễn Hà Tuấn Ngọc, Iwaki Ai (phá kỷ lục QG 1859.2đ) |
25m Súng ngắn bắn nhanh nam | HCĐ Phan Xuân Chuyên | HCB Phan Xuân Chuyên, Trần Công Hiếu, Phan Công Minh |
10m Súng trường hơi hỗn hợp đồng đội | HCB Iwaki Ai, Nguyễn Tâm Quang | |
25m Súng ngắn thể thao nam | HCĐ Phan Xuân Chuyên | HCV Phan Xuân Chuyên, Phan Công Minh, Trần Công Hiếu |
10m Súng ngắn hơi nam | HCV Lại Công Minh, HCB Phan Xuân Chuyên | HCV Phan Xuân Chuyên, Lại Công Minh , Phan Công Minh |
25m Súng ngắn ổ quay nam | HCĐ Phan Xuân Chuyên | HCĐ Phan Xuân Chuyên, Phan Công Minh, Trần Công Hiếu |
10m Súng ngắn hơi hỗn hợp đồng đội | HCV Triệu Thị Hoa Hồng, Lại Công Minh | |
25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam | HCB Phan Xuân Chuyên | HCV Phan Xuân Chuyên, Phan Công Minh, Trần Công Hiếu |
Video clip đội TPHCM giành HCV 10m Súng trường hơi nữ
KẾT QUẢ TỔNG HỢP CỦA GIẢI
TT | NỘI DUNG | HC | VẬN ĐỘNG VIÊN | ĐƠN VỊ | TC | CK, ĐĐ | Đ.CẤP | G.CHÚ | |
1 | 10m Súng trường hơi nam | Vàng | Phùng Việt | Dũng | Hà Nội | 612.2 | 243 | KT | |
Bạc | Nguyễn Thành | Nam | Quân đội | 607.1 | 240.6 | DBKT | |||
Đồng | Phan Quang | Vinh | TP HCM | 605 | 220.5 | DBKT | |||
Đồng đội | Vàng | Phạm Ngọc | Thanh | Hà Nội | 610.8 | ||||
Nguyễn Ngọc | Tâm | 589.5 | |||||||
Phùng Việt | Dũng | 612.2 | 1812.5 | ||||||
Bạc | Nguyễn Văn | Quân | Hải Dương | 608.3 | |||||
Phan Hữu | Đức | 602.8 | |||||||
Đào Minh | Ngọc | 598.2 | 1809.3 | ||||||
Đồng | Nguyễn Thành | Nam | Quân đội | 607.1 | |||||
Nguyễn Văn | Chương | 602.2 | |||||||
Nguyễn Duy | Hoàng | 598.5 | 1807.8 | ||||||
2 | 50m Súng ngắn nam | Vàng | Nguyễn Hoàng | Phương | 542 | DBKT | |||
Bạc | Ngô Quốc | Hưng | 535 | DBKT | |||||
Đồng | Lương Ngọc | Hải | Quân đội | 533 | Cấp I | ||||
Đồng đội | Vàng | Nguyễn Hoàng | Phương | CAND | 542 | ||||
Ngô Quốc | Hưng | Quân đội | 535 | ||||||
Nguyễn Khánh | Duy | Quân đội | 509 | 1586 | |||||
Bạc | Trần Quốc | Cường | Hải Dương | 533 | |||||
Nguyễn Tuấn | Hải | 526 | |||||||
Nguyễn Hoài | Sơn | 522 | 1581 | ||||||
Đồng | Triệu Quốc | Cường | Hà Nội | 525 | |||||
Trần Châu | Tùng | 524 | |||||||
Tổ Văn | Tuyển | 522 | 1571 | ||||||
3 | 25m Súng ngắn thể thao nữ | Vàng | Nguyễn Thùy | Dung | Quân đội | 580 | 28 | KT | |
Bạc | Nguyễn Thu | Vân | CAND | 578 | 24 | KT | |||
Đồng | Lê Thị Linh | Chi | Quân đội | 570 | 20 | DBKT | |||
Đồng đội | Vàng | Nguyễn Thùy | Dung | Quân đội | 580 | ||||
Lê Thị Linh | Chi | 570 | |||||||
Lê Thị Hoàng | Ngọc | 563 | 1713 | ||||||
Bạc | Nguyễn Thu | Vân | CAND | 578 | |||||
Đặng lê Ngọc | Mai | 567 | |||||||
Nguyễn Thu | Trang | 557 | 1702 | ||||||
Đồng | Phạm Thị | Hà | Hải Dương | 566 | |||||
Trần Thị Hồng | Vân | 567 | |||||||
Nguyễn Thị | Dung | 555 | 1688 | ||||||
4 | 10m Súng trường di động tiêu chuẩn nữ | Vàng | Đặng Hồng | Hà | Hà Nội | 546 | 6 - 6 | KT | |
Bạc | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | Hải Phòng | 533 | 6 - 3 | ||||
Đồng | Nguyễn Thị Thuận | Ánh | Quân đội | 522 | 2 - 13 | ||||
Đồng đội | Vàng | Đặng Hồng | Hà | Hà Nội | 546 | ||||
Đỗ Thuỳ | Linh | 535 | |||||||
Nguyễn Thị | Hoan | 515 | 1596 | ||||||
Bạc | Nguyễn Thị Thuận | Ánh | Quân đội | 522 | |||||
Dương Thị | Trang | 521 | |||||||
Bế Thị | Phượng | 466 | 1509 | ||||||
Đồng | Nguyễn Thị Minh | Huyền | Hà Nội | 515 | |||||
Bùi Thị Minh | Chiến | 510 | |||||||
Lê Thảo | Ngọc | 452 | 1477 | ||||||
5 | 10m Súng trường hơi nữ | Vàng | Nguyễn Hà Tuấn | Ngọc | TP HCM | 619.6 | 245.6 | KT | |
Bạc | Phí Thanh | Thảo | Quân đội | 623.1 | 245.1 | KT | PKL. | ||
Đồng | Dương Thị | Chúc | Hà Nội | 612.2 | 224 | KT | |||
Lê Thị Mộng | Tuyền | TP HCM | 624.1 | 159.7 | KT | PKL | |||
Đồng đội | Vàng | Lê Thị Mộng | Tuyền | TP HCM | 624.1 | ||||
Nguyễn Hà Tuấn | Ngọc | 619.6 | |||||||
Iwaki | Ai | 615.5 | 1859.2 | PKL | |||||
Bạc | Nguyễn Huyền | Trang | Quân đội | 617.7 | |||||
Phí Thanh | Thảo | 623.1 | |||||||
Nguyễn Phạm Hiền | Khanh | 609.5 | 1850.3 | PKL. | |||||
Đồng | Nguyễn Thị Thu | Vân | TP HCM | 612.9 | |||||
Dương Thị Mỹ | Phượng | 609.9 | |||||||
Triệu Thị Nguyệt | Nga | 605.2 | 1828 | ||||||
6 | 25m Súng ngắn bắn nhanh | Vàng | Hà Minh | Thành | Quân đội | 577 | 28 | KT | |
Bạc | Kiều Thanh | Tú | Hà Nội | 564 | 20 | DBKT | |||
Đồng | Phan Xuân | Chuyên | TP HCM | 570 | 14 | KT | |||
Đồng đội | Vàng | Hà Minh | Thành | Quân đội | 577 | ||||
Đậu Văn | Đông | 575 | |||||||
Vũ Tiến | Nam | 562 | 1714 | ||||||
Bạc | Phan Xuân | Chuyên | TP HCM | 570 | |||||
Trần Công | Hiếu | 563 | |||||||
Phan Công | Minh | 555 | 1688 | ||||||
Đồng | Kiều Thanh | Tú | Hà Nội | 564 | |||||
Bùi Quang | Nam | 558 | |||||||
Phạm Anh | Đạt | 556 | 1678 | ||||||
7 | 10m Súng trường di động tiêu chuẩn nam | Vàng | Trần Hoàng | Vũ | Hà Nội | 557 | 6 - 6 | KT | |
Bạc | Nguyễn Công | Dậu | Hà Nội | 553 | 6 - 0 | DBKT | |||
Đồng | Ngô Hữu | Vương | Hà Nội | 566 | 2 - 13 | KT | |||
Đồng đội | Vàng | Ngô Hữu | Vương | Hà Nội | 566 | ||||
Trần Hoàng | Vũ | 557 | |||||||
Nguyễn Công | Dậu | 553 | 1676 | ||||||
Bạc | Nguyễn Tuấn | Anh | Quân đội | 568 | |||||
Đỗ Đức | Hùng | 550 | |||||||
Nguyễn Mạnh | Cường | 535 | 1653 | ||||||
Đồng | Ngô Văn | Hậu | Hải Phòng | 550 | |||||
Hoàng Thành | Công | 517 | |||||||
Phạm Đức | An | 500 | 1567 | ||||||
8 | 10m Súng trường hỗn hợp đồng đội | Vàng | Nguyễn Huyền | Trang | Quân đội | 310.2 | |||
Nguyễn Thành | Nam | 307.4 | 617.6 | PKL | |||||
Bạc | Iwaki | Ai | TP HCM | 307.8 | |||||
Nguyễn Tâm | Quang | 303.6 | 611.4 | ||||||
Đồng | Nguyễn Thị | Xuân | Hà Nội | 305.7 | |||||
Phùng Việt | Dũng | 305 | 610.7 | ||||||
9 | 25m Súng ngắn thể thao nam | Vàng | Hà Minh | Thành | Quân đội | 582 | KT | ||
Bạc | Đậu Văn | Đông | Quân đội | 580 | KT | ||||
Đồng | Phan Xuân | Chuyên | TP HCM | 579 | KT | ||||
Đồng đội | Vàng | Phan Xuân | Chuyên | TP HCM | 579 | ||||
Phan Công | Minh | 574 | |||||||
Trần Công | Hiếu | 569 | 1722 | ||||||
Bạc | Hà Minh | Thành | Quân đội | 582 | |||||
Đậu Văn | Đông | 580 | |||||||
Vũ Tiến | Nam | 558 | 1720 | ||||||
Đồng | Phạm Anh | Đạt | Hà Nội | 573 | |||||
Bùi Quang | Nam | 571 | |||||||
Kiều Thanh | Tú | 571 | 1715 | ||||||
10 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ | Vàng | Đặng Hồng | Hà | 363 | KT | |||
Bạc | Đỗ Thuỳ | Linh | 353 | DBKT | |||||
Đồng | Nguyễn Thị Thuận | Ánh | Thanh Hóa | 353 | DBKT | ||||
Đồng đội | Vàng | Đặng Hồng | Hà | Quân đội | 363 | ||||
Đỗ Thuỳ | Linh | Quân đội | 353 | ||||||
Nguyễn Thị | Hoan | Quân đội | 350 | 1066 | |||||
Bạc | Nguyễn Thị Thuận | Ánh | 353 | ||||||
Dương Thị | Trang | 343 | |||||||
Lê Thị Hồng | Diễm | Thanh Hóa | 304 | 1000 | |||||
Đồng | Huỳnh Thị Mai | Khuyên | 347 | ||||||
Nguyễn Thị | Thắm | 294 | |||||||
Nguyễn Thị Diễm | Hằng | Hà Nội | 287 | 928 | |||||
11 | 10m Súng ngắn hơi nam | Vàng | Lại Công | Minh | TP HCM | 576 | 235 | KT | |
Bạc | Phan Xuân | Chuyên | TP HCM | 579 | 233 | KT | |||
Đồng | Đinh Văn | Tiến | Đắk Lắk | 567 | 213 | KT | |||
Đồng đội | Vàng | Phan Xuân | Chuyên | TP HCM | 579 | ||||
Lại Công | Minh | 576 | |||||||
Phan Công | Minh | 559 | 1714 | ||||||
Bạc | Trần Quốc | Cường | Hải Dương | 574 | |||||
Nguyễn Hoài | Sơn | 572 | |||||||
Nguyễn Tuấn | Hải | 561 | 1707 | ||||||
Đồng | Nguyễn Hoàng | Phương | Quân đội | 579 | |||||
Ngô Quốc | Hưng | 570 | |||||||
Nguyễn Khánh | Duy | 550 | 1699 | ||||||
12 | 50m Súng trường nằm nam | Vàng | Lê Cao | Kiên | 584 | DBKT | |||
Bạc | Nguyễn Duy | Dũng | 582 | DBKT | |||||
Đồng | Vũ Khánh | Hải | 582 | DBKT | |||||
Đồng đội | Vàng | Nguyễn Duy | Dũng | 582 | |||||
Nguyễn Văn | Chương | 581 | |||||||
Nguyễn Duy | Hoàng | 579 | 1742 | ||||||
Bạc | Lê Cao | Kiên | 584 | ||||||
Trần Thanh | Tuyền | 581 | |||||||
Nguyễn Thành | Nam | 576 | 1741 | ||||||
Đồng | Vũ Khánh | Hải | 582 | ||||||
Nguyễn Văn | Quân | 580 | |||||||
Ngô Quốc | Kiên | 575 | 1737 | ||||||
13 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam | Vàng | Nguyễn Tuấn | Anh | Quân đội | 384 | KT | ||
Bạc | Hoàng Thành | Công | Hải Phòng | 378 | KT | ||||
Đồng | Trần Hoàng | Vũ | Hà Nội | 371 | KT | ||||
Đồng đội | Vàng | Nguyễn Tuấn | Anh | Quân đội | 384 | ||||
Đỗ Đức | Hùng | 358 | |||||||
Nguyễn Mạnh | Cường | 351 | 1093 | PKL | |||||
Bạc | Trần Hoàng | Vũ | Hà Nội | 371 | |||||
Ngô Hữu | Vương | 371 | |||||||
Nguyễn Mạnh | Cường | 351 | 1093 | PKL. | |||||
Đồng | Hoàng Thành | Công | Hải Phòng | 378 | |||||
Ngô Văn | Hậu | 368 | |||||||
Phạm Đức | An | 331 | 1077 | ||||||
14 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ | Vàng | Nguyễn Phạm Hiền | Khanh | 1142 | 444.7 | KT | ||
Bạc | Nguyễn Thị | Phương | 443.4 | KT | |||||
Đồng | Phí Thanh | Thảo | 1887 | 433.3 | KT | ||||
Đồng đội | Vàng | Nguyễn Phạm Hiền | Khanh | 1137 | |||||
Phí Thanh | Thảo | 1134 | |||||||
Nguyễn Thị | Phương | 1155 | 3426 | PKL | |||||
Bạc | Dương Thị | Chúc | 1117 | ||||||
Nguyễn Thị | Xuân | 1134 | |||||||
Dương Thị | Luyến | 1086 | 3337 | ||||||
Đồng | Nguyễn Phương | Thảo | 1114 | ||||||
Nguyễn Huyền | Trang | 1123 | |||||||
Nguyễn Ngọc | Phương | 1093 | 3330 | ||||||
15 | 10m Súng ngắn hơi nữ | Vàng | Bùi Thúy Thu | Thủy | Hà Nội | 568 | 238.4 | KT | |
Bạc | Phạm Thị | Hà | Hải Dương | 568 | 232.8 | KT | |||
Đồng | Trịnh Thu | Vinh | CAND | 563 | 210.8 | DBKT | |||
Đồng đội | Vàng | Đặng lê Ngọc | Mai | CAND | 569 | ||||
Nguyễn Minh | Châu | 561 | |||||||
Nguyễn Thu | Vân | 561 | 1691 | ||||||
Bạc | Phạm Thị | Hà | Hải Dương | 568 | |||||
Nguyễn Thị Vân | Anh | 556 | |||||||
Nguyễn Thị | Thương | 551 | 1675 | ||||||
Đồng | Lê Thị Linh | Chi | Quân đội | 565 | |||||
Lê Thị Hoàng | Ngọc | 556 | |||||||
Nguyễn Thùy | Dung | 552 | 1673 | ||||||
16 | 25m Súng ngắn ổ quay | Vàng | Hà Minh | Thành | 582 | KT | |||
Bạc | Đậu Văn | Đông | 578 | KT | |||||
Đồng | Phan Xuân | Chuyên | 578 | KT | |||||
Đồng đội | Vàng | Hà Minh | Thành | 582 | |||||
Đậu Văn | Đông | 578 | |||||||
Vũ Tiến | Nam | 558 | 1718 | ||||||
Bạc | Kiều Thanh | Tú | 578 | ||||||
Bùi Quang | Nam | 578 | |||||||
Phạm Anh | Đạt | 562 | 1718 | ||||||
Đồng | Phan Xuân | Chuyên | 578 | ||||||
Phan Công | Minh | 574 | |||||||
Trần Công | Hiếu | 557 | 1709 | ||||||
17 | 10m Súng ngắn hỗn hợp | Vàng | Triệu Thị Hoa | Hồng | TP HCM | 279 | |||
Lại Công | Minh | 287 | 566 | ||||||
Bạc | Lê Thị Hoàng | Ngọc | Quân đội | 279 | |||||
Nguyễn Hoàng | Phương | 285 | 564 | ||||||
Đồng | Bùi Thúy Thu | Thủy | Hà Nội | 285 | |||||
Triệu Quốc | Cường | 286 | 571 | ||||||
18 | 50m Súng trường 3 tư thế nam | Vàng | Phùng Việt | Dũng | 1126 | 450.1 | DBKT | ||
Bạc | Nguyễn Thành | Nam | 1138 | 449.6 | KT | ||||
Đồng | Nguyễn Văn | Quân | 1154 | 436 | KT | ||||
Đồng đội | Vàng | Nguyễn Thành | Nam | 1138 | |||||
Nguyễn Duy | Hoàng | 1151 | |||||||
Nguyễn Duy | Dũng | 1131 | 3420 | ||||||
Bạc | Phùng Lê | Huyên | Thanh Hóa | 1144 | |||||
Nguyễn Thành | Đạt | 1107 | |||||||
Đỗ Mạnh | Định | 1131 | 3382 | ||||||
Đồng | Phùng Việt | Dũng | Hà Nội | 1126 | |||||
Phạm Ngọc | Thanh | 1123 | |||||||
Vũ Thành | Hưng | 1110 | 3359 | ||||||
19 | 50m Súng trường nằm nữ | Vàng | Tạ Trang | Thư | Thanh Hóa | 590 | KT | ||
Bạc | Nguyễn Phạm Hiền | Khanh | Quân đội | 588 | KT | ||||
Đồng | Nguyễn Thị | Phương | Quân đội | 587 | KT | ||||
Đồng đội | Vàng | Nguyễn Phạm Hiền | Khanh | Quân đội | 588 | ||||
Nguyễn Thị | Phương | 587 | |||||||
Phí Thanh | Thảo | 583 | 1758 | ||||||
Bạc | Tạ Trang | Thư | Thanh Hóa | 577 | |||||
Nguyễn Thị Hải | Yến | 575 | 1742 | ||||||
Mai Thị | Thương | 580 | |||||||
Đồng | Nguyễn Thị | Xuân | Hà Nội | 578 | |||||
Dương Thị | Luyến | 576 | 1734 | ||||||
Nguyễn Thị Phương | Anh | ||||||||
20 | 25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam | Vàng | Đậu Văn | Đông | Quân đội | 570 | KT | ||
Bạc | Phan Xuân | Chuyên | TP HCM | 569 | KT | ||||
Đồng | Hà Minh | Thành | Quân đội | 567 | KT | ||||
Đồng đội | Vàng | Phan Xuân | Chuyên | TP HCM | 569 | ||||
Phan Công | Minh | 565 | |||||||
Trần Công | Hiếu | 561 | 1695 | ||||||
Bạc | Đậu Văn | Đông | Quân đội | 570 | |||||
Hà Minh | Thành | 567 | |||||||
Vũ Tiến | Nam | 541 | 1678 | ||||||
Đồng | Kiều Thanh | Tú | Hà Nội | 561 | |||||
Phạm Anh | Đạt | 558 | |||||||
Bùi Quang | Nam | 546 | 1665 |